Đọc nhanh: 杂八凑儿 (tạp bát thấu nhi). Ý nghĩa là: chung chạ.
杂八凑儿 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chung chạ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂八凑儿
- 打杂 儿
- làm tạp vụ
- 七拼八凑
- gom năm góp bảy.
- 他 挑 百儿八十 斤 也 并 不吃 劲
- anh ta gánh hàng trăm cân cũng không thấy khó nhọc.
- 凑合着 睡 一会儿 , 别 来回 折腾 了
- quây quần lại ngủ một chút đi, đừng đi qua đi lại nữa.
- 凑热闹 儿
- dự cuộc vui; góp vui.
- 下班 以后 大伙儿 都 凑合 在 一起 练习 唱歌
- sau giờ làm, mọi người quây quần lại tập hát.
- 大 杂院儿 住 着 很多 人
- Khu nhà tập thể có nhiều người.
- 你 到底 看上 他 哪儿 啊 , 天天 拽 得 跟 二五 八万 死 的
- Cô rốt cuộc nhìn được điểm gì trên người hắn chứ, ngày nào cũng tỏ ra kênh kênh kiệu kiệu như kéo được nhị ngũ bát vạn ấy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
八›
凑›
杂›