Đọc nhanh: 杂件儿 (tạp kiện nhi). Ý nghĩa là: Các mặt hàng linh tinh.
杂件儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Các mặt hàng linh tinh
miscellaneous goods
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂件儿
- 听 他 的 话茬儿 , 这件 事 好办
- nghe khẩu khí của anh ấy, biết việc này dễ làm.
- 你 穿 这件 衣裳 肥瘦 儿 很 合适
- anh mặc cái áo này thật vừa vặn.
- 其实 这件 事 并 不 复杂
- Thực ra việc này không phức tạp.
- 我 在 店里 打杂 儿
- Tôi làm chân chạy vặt trong cửa hàng.
- 他 打量 这件 事 很 复杂
- Anh ấy cho rằng việc này rất phức tạp.
- 大 杂院儿 住 着 很多 人
- Khu nhà tập thể có nhiều người.
- 他 每天 都 有 很多 杂 事儿
- Anh ấy mỗi ngày đều có rất nhiều việc linh tinh.
- 今天 晚上 开会 就 决定 这件 事儿 , 你 听信 吧
- tối nay mở cuộc họp để quyết định việc này, anh đợi tin nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
儿›
杂›