Đọc nhanh: 杂交植物 (tạp giao thực vật). Ý nghĩa là: cây lai.
杂交植物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây lai
hybrid plant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂交植物
- 他们 以物 易物 交易
- Họ trao đổi hàng hóa theo cách đổi vật này lấy vật kia.
- 交集 的 情况 很 复杂
- Tình hình giao thoa rất phức tạp.
- 他们 用 劳动 交换 食物
- Họ dùng lao động để đổi lấy thức ăn.
- 他们 采集 了 很多 植物 标本
- Họ đã thu thập rất nhiều mẫu thực vật.
- 叶绿素 是 生长 在 植物 中 的 绿色 物质 , 它 能 吸收 阳光 , 促进 植物 生长
- Chlorophyll là chất màu xanh lá cây mọc trong cây cỏ, nó có thể hấp thụ ánh sáng mặt trời và thúc đẩy quá trình sinh trưởng của cây.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 从 玻色 弦 论 转到 了 杂交 弦论
- Từ lý thuyết chuỗi bosonic đến lý thuyết chuỗi dị.
- 骡子 是 公驴 和 母马 交配 而生 的 杂种 动物
- Con lừa là loài động vật lai giữa con lừa đực và con ngựa cái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
杂›
植›
物›