Đọc nhanh: 杀蟑剂 (sát chương tễ). Ý nghĩa là: Nước diệt gián 一瓶yīpíng 1lọ.
杀蟑剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước diệt gián 一瓶yīpíng 1lọ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杀蟑剂
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 大蒜 是 非常 好 的 杀 毒剂
- Tỏi là loại thuốc diệt khuẩn rất tốt.
- 这种 杀虫剂 对 人类 无害
- Loại thuốc trừ sâu này không gây hại cho con người.
- 消毒剂 灭杀 细菌
- Diệt khuẩn bằng chất khử trùng.
- 我 可 不想 你 吸入 杀虫 喷剂
- Tôi sẽ không muốn bạn hít phải thuốc xịt bọ.
- 我们 需要 买 一些 杀虫剂
- Chúng ta cần mua một ít thuốc trừ sâu.
- 土壤 施用 杀虫剂 後 肥力 大增
- Sau khi sử dụng thuốc diệt côn trùng trong đất, năng suất cây trồng tăng lên đáng kể.
- 动力 杀虫剂 可以 调整 用来 施肥
- Thuốc trừ sâu có thể được điều chỉnh để bón phân
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
杀›
蟑›