Đọc nhanh: 净坑 (tịnh khanh). Ý nghĩa là: Lừa dối. Ví dụ : - 你妈净坑你了 Mẹ cậu dối cậu thôi.
净坑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lừa dối
- 你 妈净 坑 你 了
- Mẹ cậu dối cậu thôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 净坑
- 黑板 已经 被 擦 干净 了
- Bảng đen đã được lau sạch.
- 他 一口气 把 果汁 喝 得 干净
- Anh ấy uống một hơi hết sạch nước hoa quả.
- 他 在 山上 净身
- Anh ấy thanh tịnh ở trên núi.
- 你 妈净 坑 你 了
- Mẹ cậu dối cậu thôi.
- 他净办 这种 肉头 事
- hắn ta chỉ làm chuyện dại dột này!
- 他净 吃 肉 不吃 蔬菜
- Anh ấy toàn ăn thịt không ăn rau.
- 他 因 被 误认 而 惨遭 坑杀
- Anh ấy vì bị nhận nhầm mà bị chôn sống.
- 他 剃 了 胡子 , 看起来 很 干净
- Anh ấy cạo râu, trông rất gọn gàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
净›
坑›