Đọc nhanh: 杀菌燃烧器 (sát khuẩn nhiên thiếu khí). Ý nghĩa là: Đèn đốt sát trùng; Đèn sát trùng; Đèn diệt khuẩn.
杀菌燃烧器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đèn đốt sát trùng; Đèn sát trùng; Đèn diệt khuẩn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杀菌燃烧器
- 他 的 心中 燃烧 起 怒火
- Cơn giận dữ bừng cháy trong lòng anh ấy.
- 他 的 怒火 在 胸中 燃烧
- Cơn giận của anh ta đang bừng cháy trong lòng.
- 氧气 在 燃烧 过程 中 活泼
- Oxy hoạt động mạnh trong quá trình cháy.
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 大多数 松木 燃烧 时 都 发出 断裂 声
- Hầu hết các cây thông khi đốt cháy đều phát ra âm thanh vỡ.
- 抗生素 可以 杀死 细菌
- Kháng sinh có thể tiêu diệt vi khuẩn.
- 很快 , 飞船 离开 了 地球 , 大家 俯视 着 下面 这颗 燃烧 着 的 星球
- Rất nhanh, tàu vũ trụ rời khỏi Trái đất, mọi người nhìn xuống hành tinh đang cháy đỏ dưới đây.
- 消防队员 需用 呼吸 器械 才能 进入 燃烧 著 的 房屋
- Nhân viên cứu hỏa phải sử dụng thiết bị hô hấp để tiến vào căn nhà đang cháy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
杀›
烧›
燃›
菌›