Đọc nhanh: 朽迈 (hủ mại). Ý nghĩa là: cổ hủ. Ví dụ : - 朽迈无能 hủ mại vô năng; già nua không có năng lực
朽迈 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cổ hủ
老朽
- 朽迈 无能
- hủ mại vô năng; già nua không có năng lực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朽迈
- 他 用 斧头 砍掉 了 朽烂 的 树枝
- Anh ấy dùng cái rìu để chặt bỏ những cành cây mục nát.
- 他 年迈 体衰 , 行动不便
- Ông ấy tuổi cao sức yếu, đi lại khó khăn.
- 他 的 名声 将 永垂不朽
- Danh tiếng của ông sẽ tồn tại mãi mãi.
- 朽迈 无能
- hủ mại vô năng; già nua không có năng lực
- 这部 作品 将 永垂不朽
- Tác phẩm này sẽ lưu truyền muôn đời.
- 他 迈着 快捷 的 步伐 走 在 最 前头
- Anh ấy nhanh nhẹn xoải bước tiến về phía trước.
- 你 的 车 最快 能 开 多少 迈
- Xe của bạn có thể chạy nhanh nhất bao nhiêu dặm một giờ?
- 他 的 人生 迈上 了 新台阶
- Cuộc đời anh ấy đã lên một tầm cao mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朽›
迈›