xiǔ
volume volume

Từ hán việt: 【tưu.tựu】

Đọc nhanh: (tưu.tựu). Ý nghĩa là: nước gạo thối.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nước gạo thối

臭泔水

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Sǒu , Xiū , Xiǔ
    • Âm hán việt: Tưu , Tựu
    • Nét bút:丶丶一ノ丨丨ノフ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOLB (水人中月)
    • Bảng mã:U+6EEB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp