Đọc nhanh: 机电产品 (cơ điện sản phẩm). Ý nghĩa là: thiết bị điện tử; hàng điện tử; môn điện tử; môn điện công dụng.
机电产品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiết bị điện tử; hàng điện tử; môn điện tử; môn điện công dụng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机电产品
- 我们 制造 电子产品
- Chúng tôi sản xuất sản phẩm điện tử.
- 家电产品
- sản phẩm thiết bị điện gia dụng
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 这家 公司 入口 电子产品
- Công ty này nhập khẩu sản phẩm điện tử.
- 经营 产品 为 磁力 钻 攻丝机 空心 钻头 及 钢轨 钻头
- Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
- 这家 商店 出售 各种 电子产品
- Cửa hàng này bán nhiều loại sản phẩm điện tử.
- 他 在 电子产品 店 买 了 一部 手机
- Anh ấy đã mua một chiếc điện thoại tại cửa hàng điện tử.
- 我 喜欢 去 电子产品 店 看看 最新 的 科技 产品
- Tôi thích đến cửa hàng điện tử để xem các sản phẩm công nghệ mới nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
品›
机›
电›