Đọc nhanh: 机盲 (cơ manh). Ý nghĩa là: mù công nghệ.
机盲 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mù công nghệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机盲
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 那个 盲人 来 机场 做 什么 ?
- Người mù đó làm gì ở sân bay?
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
盲›