Đọc nhanh: 机油更换时间设定 (cơ du canh hoán thì gian thiết định). Ý nghĩa là: Cài đặt thời gian thay dầu.
机油更换时间设定 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cài đặt thời gian thay dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机油更换时间设定
- 固定 家具 花费 了 不少 时间
- Việc cố định đồ nội thất tốn nhiều thời gian.
- 外换式 碳刷 更换 设计 维护 简易 方便
- Thiết kế thay đổi chổi than bên ngoài dễ dàng giúp họ bảo dưỡng bảo trì.
- 他 获悉 比赛 时间 已 更改
- Anh ấy được biết thời gian thi đấu đã thay đổi.
- 在 那 段时间 里 , 预测 变得 更加 不 确定
- Trong thời gian đó, các dự đoán càng trở nên không chắc chắn.
- 医生 确定 了 死亡 时间
- Bác sĩ xác định thời gian tử vong.
- 2020 全世界 连 我 都 一反常态 , 决定 珍惜 时间 拒绝 嗜睡 症 !
- Vào năm 2020, toàn thế giới kể cả tôi cũng thay đổi khác thường, quyết định trân trọng thời gian và chối bỏ chứng ham ngủ!
- 会议 时间 已经 确定 了
- Thời gian họp đã được xác định.
- 我 不 同意 你 的 决定 , 我们 需要 更 多 时间 考虑
- Tôi không đồng ý với quyết định của bạn, chúng ta cần thêm thời gian để suy nghĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
换›
时›
更›
机›
油›
设›
间›