Đọc nhanh: 机针更换设定 (cơ châm canh hoán thiết định). Ý nghĩa là: Cài đặt thay đổi kim máy.
机针更换设定 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cài đặt thay đổi kim máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机针更换设定
- 外换式 碳刷 更换 设计 维护 简易 方便
- Thiết kế thay đổi chổi than bên ngoài dễ dàng giúp họ bảo dưỡng bảo trì.
- 蚕箔 需 定期 更换
- Nong tằm cần thay đổi định kỳ.
- 我 必须 更换 吹风机 的 插头
- Tôi đã phải thay phích cắm trên máy sấy tóc của mình.
- 陈旧 的 设备 需要 更换
- Thiết bị cũ kỹ cần được thay thế.
- 他 看到 新款手机 就 下定 了
- Anh ấy nhìn thấy mẫu điện thoại mới liền mua rồi.
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
- 人 的 天性 便是 这般 凉薄 , 只要 拿 更好 的 来 换 , 一定 舍得
- Bản chất con người vốn lạnh lùng và mỏng manh, chỉ cần bạn đổi lấy thứ tốt hơn, bạn sẽ sẵn lòng
- 他们 认定 这是 一个 机会
- Họ xác định đây là một cơ hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
换›
更›
机›
设›
针›