Đọc nhanh: 机密性 (cơ mật tính). Ý nghĩa là: bảo mật.
机密性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảo mật
confidentiality
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机密性
- 修改 密码 可以 提高 安全性
- Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.
- 严守 国家机密
- giữ kín bí mật quốc gia
- 不要 泄 机密
- Không được tiết lộ bí mật.
- 她 泄漏 了 公司 的 机密
- Cô ấy đã làm lộ bí mật của công ty.
- 不要 随便 谈论 公司 机密
- Đừng bàn tán linh tinh về bí mật công ty.
- 参透机关 ( 看穿 阴谋 或 秘密 )
- biết rõ cơ mưu (nhìn thấy rõ âm mưu hoặc bí mật)
- 他 透露 了 国家机密
- Anh ấy đã tiết lộ bí mật quốc gia.
- 史密斯 先生 不想 因 坚持 按 市价 购进 而 失去 做买卖 的 机会
- Ông Smith không muốn bỏ lỡ cơ hội kinh doanh vì kiên nhẫn mua hàng theo giá thị trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
性›
机›