Đọc nhanh: 机动武器 (cơ động vũ khí). Ý nghĩa là: Vũ khí cơ giới.
机动武器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vũ khí cơ giới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机动武器
- 战争 机器 启动 了
- Cỗ máy chiến tranh đã khởi động.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 用 机器 代替 笨重 的 体力劳动
- dùng máy móc thay cho lao động chân tay nặng nhọc
- 机器人 能 拟人 的 动作
- Robot có thể mô phỏng động tác của con người.
- 弩机 是 古代 的 武器
- Nỏ là vũ khí thời cổ đại.
- 这些 机器 都 是 由 电动机 驱动 的
- Các máy này được truyền động bằng động cơ điện.
- 机器 运转 产生 了 震动
- Máy móc vận hành tạo ra rung động.
- 蒸汽 推动 了 机器 运转
- Hơi nước đã làm máy móc vận hành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
器›
机›
武›