Ý nghĩa của từ 槿 theo âm hán việt
槿 là gì? 槿 (Cẩn, Cận). Bộ Mộc 木 (+11 nét). Tổng 15 nét but (一丨ノ丶一丨丨一丨フ一一一丨一). Ý nghĩa là: Cây “cận”, tức là “mộc cận” 木槿 cây dâm bụt. Chi tiết hơn...
Từ điển Thiều Chửu
- Cây cận, tức là cây dâm bụt.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Cây “cận”, tức là “mộc cận” 木槿 cây dâm bụt
Từ ghép với 槿