Đọc nhanh: 机械钟 (cơ giới chung). Ý nghĩa là: đồng hồ cơ học.
机械钟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng hồ cơ học
mechanical clock
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机械钟
- 你 把 简爱 比做 《 机械战警 》 实在 太 爆笑 了
- Thật là buồn cười khi bạn so sánh Jane Eyre với Robocop.
- 农业 机械化
- cơ giới hoá công nghiệp.
- 司机 迟到 了 十分钟
- Tài xế đến muộn mười phút.
- 他 在 学习 机械工程
- Anh ấy đang học kỹ thuật cơ khí.
- 全 的 机械 舞步 教程 相关 视频 内容 支持 在线 观看
- Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến
- 他 机械 地 回答 我 的 问题
- Cô ấy máy móc trả lời câu hỏi của tôi.
- 他 在 研究 机械功 原理
- Anh ấy đang nghiên cứu nguyên lý công cơ học.
- 我们 学习 了 机械功 知识
- Chúng tôi đã học kiến thức về công cơ học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
械›
钟›