Đọc nhanh: 惠更斯 (huệ canh tư). Ý nghĩa là: Huygens (nhà toán học, thiên văn học, vật lý học người Hà Lan).
惠更斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Huygens (nhà toán học, thiên văn học, vật lý học người Hà Lan)
(1629-1695) 荷兰数学家、天文学家、物理学家光波动论的创立者著作有《时钟》、《摆动的时钟》、《重力起因演讲录》、《论光》等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惠更斯
- 我 也 比 达斯汀 · 霍夫曼 更帅
- Tôi nóng bỏng hơn Dustin Hoffman.
- 桥牌 、 扑克 和 惠斯特 都 是 纸牌 游戏
- Cầu, bài Poker và Whist đều là trò chơi bài.
- 狄更斯 是 个 阴暗 的 人
- Dickens là một người đàn ông đen tối.
- 三维动画 比 二维 动画 更 生动
- Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.
- 惠斯勒 因为 贩毒 被 逮捕 过
- Tiếng huýt sáo vì cocaine.
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
- 下次 我会 做 得 更好
- Lần sau tôi sẽ làm tốt hơn.
- 下次 考试 要 更加 努力
- Lần sau thi, phải cố gắng hơn nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
惠›
斯›
更›