Đọc nhanh: 祖籍 (tổ tịch). Ý nghĩa là: nguyên quán; quê nội, cỗi gốc.
祖籍 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nguyên quán; quê nội
原籍
✪ 2. cỗi gốc
原先的籍贯 (区别于'寄籍、客籍')
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祖籍
- 书籍 摆放 得 很 整齐
- Sách vở được sắp xếp rất ngăn nắp.
- 书籍 是 全世界 的 营养品
- Sách là dưỡng chất của cả thế giới.
- 书籍 是 精神食粮
- Sách là món ăn tinh thần
- 书籍 是 知识 的 载体
- Sách là phương tiện truyền tải tri thức.
- 书籍 掀起 了 读者 的 好奇心
- Cuốn sách đã làm dấy lên sự tò mò của người đọc.
- 鸟类 的 祖先 是 古代 爬行动物
- Tổ tiên của loài chim là bò sát cổ đại.
- 书籍 大大 地 丰富 了 我 的 生活
- Sách vở làm phong phú cuộc sống của tôi rất nhiều.
- 乔治 · 华盛顿 是 你 的 祖先
- George Washington là tổ tiên của bạn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
祖›
籍›