祖籍 zǔjí
volume volume

Từ hán việt: 【tổ tịch】

Đọc nhanh: 祖籍 (tổ tịch). Ý nghĩa là: nguyên quán; quê nội, cỗi gốc.

Ý Nghĩa của "祖籍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

祖籍 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nguyên quán; quê nội

原籍

✪ 2. cỗi gốc

原先的籍贯 (区别于'寄籍、客籍')

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祖籍

  • volume volume

    - 书籍 shūjí 摆放 bǎifàng hěn 整齐 zhěngqí

    - Sách vở được sắp xếp rất ngăn nắp.

  • volume volume

    - 书籍 shūjí shì 全世界 quánshìjiè de 营养品 yíngyǎngpǐn

    - Sách là dưỡng chất của cả thế giới.

  • volume volume

    - 书籍 shūjí shì 精神食粮 jīngshénshíliáng

    - Sách là món ăn tinh thần

  • volume volume

    - 书籍 shūjí shì 知识 zhīshí de 载体 zàitǐ

    - Sách là phương tiện truyền tải tri thức.

  • volume volume

    - 书籍 shūjí 掀起 xiānqǐ le 读者 dúzhě de 好奇心 hàoqíxīn

    - Cuốn sách đã làm dấy lên sự tò mò của người đọc.

  • volume volume

    - 鸟类 niǎolèi de 祖先 zǔxiān shì 古代 gǔdài 爬行动物 páxíngdòngwù

    - Tổ tiên của loài chim là bò sát cổ đại.

  • volume volume

    - 书籍 shūjí 大大 dàdà 丰富 fēngfù le de 生活 shēnghuó

    - Sách vở làm phong phú cuộc sống của tôi rất nhiều.

  • volume volume

    - 乔治 qiáozhì · 华盛顿 huáshèngdùn shì de 祖先 zǔxiān

    - George Washington là tổ tiên của bạn?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiē , Zǔ
    • Âm hán việt: Tổ
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFBM (戈火月一)
    • Bảng mã:U+7956
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+14 nét)
    • Pinyin: Jí , Jiè
    • Âm hán việt: Tạ , Tịch
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一一一丨ノ丶一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HQDA (竹手木日)
    • Bảng mã:U+7C4D
    • Tần suất sử dụng:Cao