Đọc nhanh: 本族语 (bổn tộc ngữ). Ý nghĩa là: bằng tiếng mẹ đẻ.
本族语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bằng tiếng mẹ đẻ
mother tongue; native language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本族语
- 她 的 口语 流利 得 像是 本地人
- Cô ấy nói tiếng Trung lưu loát như người bản địa.
- 我 借 他 一本 汉语 书
- Tôi mượn anh ấy một cuốn sách.
- 他 主编 一本 语文 杂志
- anh ấy là chủ biên của một tạp chí ngữ văn.
- 他 是 这本 语文 杂志 的 主编
- anh ấy là tổng biên tập của tạp chí ngữ văn này.
- 我 想 提高 我 的 语言 本领
- Tôi muốn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.
- 请 把 这 本书 翻译成 越南语
- Hãy dịch quyển sách này sang tiếng Việt.
- 他们 买 了 几本 英语词典
- Họ đã mua một số từ điển tiếng Anh.
- 我 有 一本 英语书
- Tớ có một cuốn sách tiếng Anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
族›
本›
语›