Đọc nhanh: 本那比 (bổn na bí). Ý nghĩa là: xem 本 那 比 市.
本那比 khi là Liên từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 本 那 比 市
see 本那比市 [Běn nà bǐ shì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本那比
- 书架 最 上面 的 那本书 他 够不着
- Anh ấy không với tới cuốn sách ở trên cùng của kệ sách.
- 这 本书 比 那 本轻
- Cuốn sách này nhẹ hơn cuốn sách kia.
- 这 本书 比 那本书 厚
- Cuốn sách này dày hơn cuốn sách kia.
- 把 这 本书 和 那本书 比较 一下
- So sánh cuốn sách này với cuốn sách đó.
- 你 拿 过来 给 我 那本书
- Bạn hãy mang đến đây cho tôi cuốn sách đó.
- 相比之下 , 那本书 有些 枯燥
- Khi so sánh, cuốn sách kia hơi nhàm chán.
- 她 偶然 看到 了 那本书
- Cô ấy vô tình nhìn thấy cuốn sách đó.
- 但 我 不是 来自 那个 有着 大本钟 和 傻 警察 的 英国
- Nhưng tôi không phải là nước Anh của Big Ben và những thú vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
本›
比›
那›