本那比 běn nà bǐ
volume volume

Từ hán việt: 【bổn na bí】

Đọc nhanh: 本那比 (bổn na bí). Ý nghĩa là: xem .

Ý Nghĩa của "本那比" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

本那比 khi là Liên từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 本 那 比 市

see 本那比市 [Běn nà bǐ shì]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本那比

  • volume volume

    - 书架 shūjià zuì 上面 shàngmiàn de 那本书 nàběnshū 够不着 gòubuzháo

    - Anh ấy không với tới cuốn sách ở trên cùng của kệ sách.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū 本轻 běnqīng

    - Cuốn sách này nhẹ hơn cuốn sách kia.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū 那本书 nàběnshū hòu

    - Cuốn sách này dày hơn cuốn sách kia.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū 那本书 nàběnshū 比较 bǐjiào 一下 yīxià

    - So sánh cuốn sách này với cuốn sách đó.

  • volume volume

    - 过来 guòlái gěi 那本书 nàběnshū

    - Bạn hãy mang đến đây cho tôi cuốn sách đó.

  • volume volume

    - 相比之下 xiāngbǐzhīxià 那本书 nàběnshū 有些 yǒuxiē 枯燥 kūzào

    - Khi so sánh, cuốn sách kia hơi nhàm chán.

  • volume volume

    - 偶然 ǒurán 看到 kàndào le 那本书 nàběnshū

    - Cô ấy vô tình nhìn thấy cuốn sách đó.

  • volume volume

    - dàn 不是 búshì 来自 láizì 那个 nàgè 有着 yǒuzhe 大本钟 dàběnzhōng shǎ 警察 jǐngchá de 英国 yīngguó

    - Nhưng tôi không phải là nước Anh của Big Ben và những thú vui.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Běn
    • Âm hán việt: Bôn , Bản , Bổn
    • Nét bút:一丨ノ丶一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DM (木一)
    • Bảng mã:U+672C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 比 (+0 nét)
    • Pinyin: Bī , Bǐ , Bì , Pí , Pǐ
    • Âm hán việt: , , Bỉ , Tỉ , Tỵ , Tỷ
    • Nét bút:一フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PP (心心)
    • Bảng mã:U+6BD4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+4 nét)
    • Pinyin: Nā , Nǎ , Nà , Né , Něi , Nèi , Nuó , Nuò
    • Âm hán việt: Na , , Nả
    • Nét bút:フ一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SQNL (尸手弓中)
    • Bảng mã:U+90A3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao