Đọc nhanh: 本位号 (bổn vị hiệu). Ý nghĩa là: (ký hiệu âm nhạc) dấu hiệu tự nhiên, ♮.
本位号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (ký hiệu âm nhạc) dấu hiệu tự nhiên, ♮
(music notation) natural sign, ♮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本位号
- 本位主义
- chủ nghĩa bản vị
- 查询 电话号码 本
- tra cứu danh bạ điện thoại.
- 每个 版本 是 一个 修订版 号
- Mỗi phiên bản là một phiên bản sửa đổi.
- 他 从 一位 数学老师 的 家里 借 到 一本 微积分
- Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.
- 白方 所有 武装力量 均 位于 本国 境内
- Tất cả các lực lượng vũ trang của Belarus đều nằm trên lãnh thổ trong nước
- 这位 老师 的 本事 很 高
- Kỹ năng của thầy giáo này rất cao.
- 会议室 的 座位 都 已 编号
- Chỗ ngồi trong phòng họp đã được đánh số.
- 他们 把 这位 网球 运动员 评为 世界 第三号 选手
- Họ đánh giá tay vợt này là tay vợt số 3 thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
号›
本›