Đọc nhanh: 未知数 (vị tri số). Ý nghĩa là: số chưa biết; ẩn số, sự việc chưa biết.
未知数 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. số chưa biết; ẩn số
代数式或方程中,数值需要经过运算才能确定的数,如3x + 6 = 27中,x 是未知数
✪ 2. sự việc chưa biết
比喻还不知道的事情
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未知数
- 比赛 还 未 进行 鹿死谁手 还 不得而知
- Trò chơi còn chưa bắt đầu, vẫn chưa biết ai sẽ thắng.
- 有所不知 , 盖未学 也
- Chưa biết nghĩa là chưa học.
- 此中 何趣 未知
- Trong này có thú vui gì vẫn chưa biết.
- 他 想 知道 自己 的 未来 休咎
- Anh ấy muốn biết sự may mắn hoặc bất lợi của mình trong tương lai.
- 预知 未来 的 事 是 不 可能 的
- Không thể đoán trước được tương lai.
- 未来 充满 未知
- Tương lai đầy những điều chưa biết.
- 无限 的 宇宙 充满 了 未知
- Vũ trụ vô tận chứa đầy những điều chưa biết.
- 你 知道 什么 是 元 数据 吗
- Bạn có biết siêu dữ liệu là gì không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
数›
未›
知›