未知数 wèizhīshù
volume volume

Từ hán việt: 【vị tri số】

Đọc nhanh: 未知数 (vị tri số). Ý nghĩa là: số chưa biết; ẩn số, sự việc chưa biết.

Ý Nghĩa của "未知数" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

未知数 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. số chưa biết; ẩn số

代数式或方程中,数值需要经过运算才能确定的数,如3x + 6 = 27中,x 是未知数

✪ 2. sự việc chưa biết

比喻还不知道的事情

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未知数

  • volume volume

    - 比赛 bǐsài hái wèi 进行 jìnxíng 鹿死谁手 lùsǐshuíshǒu hái 不得而知 bùdéérzhī

    - Trò chơi còn chưa bắt đầu, vẫn chưa biết ai sẽ thắng.

  • volume volume

    - 有所不知 yǒusuǒbùzhī 盖未学 gàiwèixué

    - Chưa biết nghĩa là chưa học.

  • volume volume

    - 此中 cǐzhōng 何趣 héqù 未知 wèizhī

    - Trong này có thú vui gì vẫn chưa biết.

  • volume volume

    - xiǎng 知道 zhīdào 自己 zìjǐ de 未来 wèilái 休咎 xiūjiù

    - Anh ấy muốn biết sự may mắn hoặc bất lợi của mình trong tương lai.

  • volume volume

    - 预知 yùzhī 未来 wèilái de shì shì 可能 kěnéng de

    - Không thể đoán trước được tương lai.

  • volume volume

    - 未来 wèilái 充满 chōngmǎn 未知 wèizhī

    - Tương lai đầy những điều chưa biết.

  • volume volume

    - 无限 wúxiàn de 宇宙 yǔzhòu 充满 chōngmǎn le 未知 wèizhī

    - Vũ trụ vô tận chứa đầy những điều chưa biết.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 什么 shénme shì yuán 数据 shùjù ma

    - Bạn có biết siêu dữ liệu là gì không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Mùi , Vị
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JD (十木)
    • Bảng mã:U+672A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Tri , Trí
    • Nét bút:ノ一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OKR (人大口)
    • Bảng mã:U+77E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao