Đọc nhanh: 已知数 (dĩ tri số). Ý nghĩa là: số đã biết, dữ số.
已知数 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. số đã biết
问题中所明示的数,称"已知数"相对于未知数而言
✪ 2. dữ số
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 已知数
- 似 流 年 , 不知不觉 中 我 已经 跨过 了 的 第 三个 界碑
- Thời gian trôi qua thật nhanh, bất giác tôi đã bước qua cột mốc thứ 13 của cuộc đời.
- 一二 知已
- vài người tri kỷ
- 他 的 大数 已尽
- số mệnh anh ấy đã hết.
- 你 在 这里 的 时间 已 屈指可数
- Thời gian của tôi ở đây còn đếm trên đầu ngón tay rồi.
- 五年 前 很少 为人所知 的 微信 , 如今 已 妇孺皆知
- WeChat, vốn ít được biết đến năm năm trước, giờ đây ai ai cũng biết đến.
- 他们 当然 已 知道 答案 了
- Họ đương nhiên biết đáp án rồi.
- 听 语气 , 他 好像 已经 知道 新 老板 是 谁 了
- Xét theo giọng điệu,anh ta dường như đã biết ông chủ mới là ai.
- 你 去 知照 他 一声 , 说 我 已经 回来 了
- anh đi báo cho anh ấy biết tôi đã trở về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
已›
数›
知›