Đọc nhanh: 百分数 (bá phân số). Ý nghĩa là: số bách phân; số phần trăm.
百分数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số bách phân; số phần trăm
分母是100的分数,通常用百分号来表示,如 11/100 写作11%
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百分数
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 与会 人员 总数 不足 一百
- tổng số người dự họp không đến 100 người.
- 他们 计算 了 重量 的 百分比
- Họ đã tính toán tỷ lệ phần trăm của trọng lượng.
- 形声字 占 汉字 总数 的 百分之七十 以上
- Chữ tượng hình chiếm hơn 70% tổng số chữ Hán.
- 他 的 分数 很 低
- Điểm số của anh ấy rất thấp.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 今年 的 稻米 产量 高于 往年 平均 产量 的 百分之十五
- Năm nay sản lượng gạo cao hơn 15% so với trung bình sản lượng của các năm trước.
- 他 从 一位 数学老师 的 家里 借 到 一本 微积分
- Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
数›
百›