Đọc nhanh: 未知元 (vị tri nguyên). Ý nghĩa là: vị tri nguyên; số chưa biết; chữ số chưa biết.
未知元 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vị tri nguyên; số chưa biết; chữ số chưa biết
代数式中,表示未知数的文字如x, y, z
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未知元
- 比赛 还 未 进行 鹿死谁手 还 不得而知
- Trò chơi còn chưa bắt đầu, vẫn chưa biết ai sẽ thắng.
- 有所不知 , 盖未学 也
- Chưa biết nghĩa là chưa học.
- 此中 何趣 未知
- Trong này có thú vui gì vẫn chưa biết.
- 他 想 知道 自己 的 未来 休咎
- Anh ấy muốn biết sự may mắn hoặc bất lợi của mình trong tương lai.
- 预知 未来 的 事 是 不 可能 的
- Không thể đoán trước được tương lai.
- 未来 充满 未知
- Tương lai đầy những điều chưa biết.
- 无限 的 宇宙 充满 了 未知
- Vũ trụ vô tận chứa đầy những điều chưa biết.
- 你 知道 什么 是 元 数据 吗
- Bạn có biết siêu dữ liệu là gì không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
未›
知›