Đọc nhanh: 寡妻 (quả thê). Ý nghĩa là: quả phụ; goá phụ, hầu; thiếp.
寡妻 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quả phụ; goá phụ
亡夫之妇即寡妇
✪ 2. hầu; thiếp
旧指大老婆,嫡妻,一说寡德之妻,谦词;一说为国君夫人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寡妻
- 他们 做 了 夫妻
- Họ trở thành vợ chồng.
- 他们 因 不 和 出妻
- Họ ly hôn vì không hòa hợp.
- 他们 夫妻 两地分居
- hai vợ chồng họ sống riêng hai nơi.
- 他们 夫妻 之间 非常 亲密
- Vợ chồng họ rất thân mật.
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 人 少言寡语 不 一定 大智大勇 , 谈笑风生 不 一定 是 不 严肃
- Kiệm lời ít nói không nhất thiết có nghĩa là khôn ngoan và can đảm, và hay cười nói không nhất thiết có nghĩa là bạn không nghiêm túc
- 他们 夫妻俩 都 早出晚归
- Hai vợ chồng đều đi làm sớm về muộn.
- 他们 夫妻俩 同年 , 生日 又 是 同一天 , 这 真是 巧合
- hai vợ chồng anh ấy cùng tuổi, lại sinh cùng ngày, thật là khéo trùng hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妻›
寡›