爱妻 ài qī
volume volume

Từ hán việt: 【ái thê】

Đọc nhanh: 爱妻 (ái thê). Ý nghĩa là: ái thê; vợ yêu.

Ý Nghĩa của "爱妻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

爱妻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ái thê; vợ yêu

亲爱的妻子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱妻

  • volume volume

    - hěn 疼爱 téngài 妻子 qīzǐ

    - Anh ấy rất yêu thương vợ.

  • volume volume

    - 妻子 qīzǐ dài zhe 孩子 háizi 移居 yíjū dào le 爱达荷州 àidáhézhōu

    - Cô ấy đã đưa bọn trẻ và chuyển đến Idaho.

  • - 夫妻恩爱 fūqīēnài 能够 nénggòu 克服困难 kèfúkùnnán

    - Vợ chồng ân ái có thể vượt qua khó khăn.

  • volume

    - 夫妻恩爱 fūqīēnài ràng rén 羡慕 xiànmù

    - Vợ chồng ân ái khiến người khác ghen tị.

  • volume volume

    - hěn ài de 未婚妻 wèihūnqī

    - Anh ấy rất yêu vị hôn thê của mình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 一对 yīduì 恩爱夫妻 ēnàifūqī

    - Họ là một cặp vợ chồng ân ái.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 一对 yīduì 恩爱 ēnài de 夫妻 fūqī

    - Họ là một cặp vợ chồng yêu thương nhau.

  • volume volume

    - 一对 yīduì 夫妻 fūqī 要管 yàoguǎn 四个 sìgè 老人 lǎorén

    - Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Qī , Qì
    • Âm hán việt: Thê , Thế
    • Nét bút:一フ一一丨フノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JLV (十中女)
    • Bảng mã:U+59BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+6 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ái
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBKE (月月大水)
    • Bảng mã:U+7231
    • Tần suất sử dụng:Rất cao