Đọc nhanh: 爱妻 (ái thê). Ý nghĩa là: ái thê; vợ yêu.
爱妻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ái thê; vợ yêu
亲爱的妻子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱妻
- 他 很 疼爱 妻子
- Anh ấy rất yêu thương vợ.
- 他 妻子 带 着 孩子 移居 到 了 爱达荷州
- Cô ấy đã đưa bọn trẻ và chuyển đến Idaho.
- 夫妻恩爱 能够 克服困难
- Vợ chồng ân ái có thể vượt qua khó khăn.
- 夫妻恩爱 , 让 人 羡慕
- Vợ chồng ân ái khiến người khác ghen tị.
- 他 很 爱 他 的 未婚妻
- Anh ấy rất yêu vị hôn thê của mình.
- 他们 是 一对 恩爱夫妻
- Họ là một cặp vợ chồng ân ái.
- 他们 是 一对 恩爱 的 夫妻
- Họ là một cặp vợ chồng yêu thương nhau.
- 一对 夫妻 要管 四个 老人
- Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妻›
爱›