Đọc nhanh: 未加工聚合树脂 (vị gia công tụ hợp thụ chi). Ý nghĩa là: Nhựa polyme; chưa xử lý.
未加工聚合树脂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhựa polyme; chưa xử lý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未加工聚合树脂
- 一份 合适 的 工作
- Một công việc phù hợp.
- 中 越 两国关系 是 同志 加 兄弟 的 全面 战略 合作伙伴
- Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.
- 他们 而 来 参加 聚会
- Họ đến tham gia buổi tiệc.
- 为了 增加收入 , 他 在 商店 打工
- Để tăng thu nhập, anh ấy đã làm thêm ở một cửa hàng.
- 两位 首脑 讨论 有关 中国 与 欧盟 加强 合作 的 问题
- Hai nguyên thủ quốc gia đã thảo luận các vấn đề liên quan đến tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và EU.
- 树脂 制成 的 涂料 。 涂 在 器物 上 , 可以 防止 腐坏 , 增加 光泽
- sơn chế từ nhựa cây, bôi lên đồ vật, có thể chống mục, và tăng thêm độ bóng.
- 他们 试图 利用 更好 的 方法 和 工具 来 增加 生产力
- Họ cố gắng sử dụng các phương pháp và công cụ tốt hơn để tăng năng suất.
- 他 因故 未能 来 参加 聚会
- Anh ấy vì lý do không thể tham gia tiệc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
合›
工›
未›
树›
聚›
脂›