Đọc nhanh: 未加工丙烯酸树脂 (vị gia công bính hy toan thụ chi). Ý nghĩa là: Nhựa acrylic; dạng thô; chưa xử lý.
未加工丙烯酸树脂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhựa acrylic; dạng thô; chưa xử lý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未加工丙烯酸树脂
- 他 加工 了 这 篇文章
- Anh ấy đã chỉnh sửa lại bài viết này.
- 为了 增加收入 , 他 在 商店 打工
- Để tăng thu nhập, anh ấy đã làm thêm ở một cửa hàng.
- 今后 的 工作 将 更加 繁忙
- Công việc sau này sẽ bận rộn hơn.
- 树脂 制成 的 涂料 。 涂 在 器物 上 , 可以 防止 腐坏 , 增加 光泽
- sơn chế từ nhựa cây, bôi lên đồ vật, có thể chống mục, và tăng thêm độ bóng.
- 今后 我要 更加 努力 工作
- Từ nay về sau, tôi sẽ làm việc chăm chỉ hơn.
- 他们 试图 利用 更好 的 方法 和 工具 来 增加 生产力
- Họ cố gắng sử dụng các phương pháp và công cụ tốt hơn để tăng năng suất.
- 他 努力 工作 , 加上 运气 好
- Anh ấy làm việc chăm chỉ, hơn nữa là may mắn.
- 你 应该 更加 努力 地 工作
- Bạn cần phải làm việc siêng năng hơn nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丙›
加›
工›
未›
树›
烯›
脂›
酸›