Đọc nhanh: 未加工环氧树脂 (vị gia công hoàn dưỡng thụ chi). Ý nghĩa là: Nhựa epoxy; dạng thô; chưa xử lý.
未加工环氧树脂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhựa epoxy; dạng thô; chưa xử lý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未加工环氧树脂
- 他 因 工作 镇夜 未眠
- Anh ấy thức suốt đêm vì công việc.
- 不要 看轻 环保 工作
- không nên xem thường công tác bảo vệ môi trường.
- 他们 需要 增加 人工 的 数量
- Họ cần tăng số lượng nhân công.
- 他会 无偿 地 加班 把 一件 工作 完成
- Anh ấy sẽ làm việc ngoài giờ miễn phí để hoàn thành công việc.
- 他们 在 加工 食品
- Họ đang chế biến thực phẩm.
- 为了 增加收入 , 他 在 商店 打工
- Để tăng thu nhập, anh ấy đã làm thêm ở một cửa hàng.
- 树脂 制成 的 涂料 。 涂 在 器物 上 , 可以 防止 腐坏 , 增加 光泽
- sơn chế từ nhựa cây, bôi lên đồ vật, có thể chống mục, và tăng thêm độ bóng.
- 今后 我要 更加 努力 工作
- Từ nay về sau, tôi sẽ làm việc chăm chỉ hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
工›
未›
树›
氧›
环›
脂›