Đọc nhanh: 未加工的白垩 (vị gia công đích bạch ác). Ý nghĩa là: Đá phấn dạng thô.
未加工的白垩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đá phấn dạng thô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未加工的白垩
- 伊丽莎白 问 他 毕加索 的 事
- Elizabeth hỏi anh ta về Picasso
- 原 肌球蛋白 增加 细丝 的 结构 刚性
- Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 工程 的 进度 大大 地 加快 了
- tiến độ của công trình tăng khá nhanh.
- 但 未来 的 诺 奖得主 肯定 能 搞 明白 的
- Nhưng chắc chắn một người đoạt giải Nobel trong tương lai có thể hiểu được điều đó.
- 工厂 加强 了 对 污染 的 管控
- Nhà máy đã tăng cường kiểm soát ô nhiễm.
- 你 能 估计 下 在 加工过程 中 的 材料 损耗率 吗 ?
- Bạn có thể ước tính tỷ lệ tổn thất vật liệu trong quá trình gia công không?
- 未来 的 日子 更加 美好
- Những ngày sau này sẽ tốt đẹp hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
垩›
工›
未›
白›
的›