Đọc nhanh: 未加工棉花 (vị gia công miên hoa). Ý nghĩa là: Bông thô; Bông dạng thô.
未加工棉花 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bông thô; Bông dạng thô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未加工棉花
- 为了 把 烦恼 忘却 , 他 让 自己 忙于 花园 的 工作
- Để quên đi những phiền muộn, anh ta làm cho mình bận rộn với công việc trong vườn hoa.
- 他们 需要 增加 人工 的 数量
- Họ cần tăng số lượng nhân công.
- 三个 工人 在 弹棉花
- Ba người công nhân đang bật bông.
- 加强 棉花 中期 管理
- tăng cường chăm sóc giai đoạn trưởng thành của bông vải.
- 他们 使用 轧花机 加工 棉花
- Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.
- 为了 增加收入 , 他 在 商店 打工
- Để tăng thu nhập, anh ấy đã làm thêm ở một cửa hàng.
- 他们 试图 利用 更好 的 方法 和 工具 来 增加 生产力
- Họ cố gắng sử dụng các phương pháp và công cụ tốt hơn để tăng năng suất.
- 他 因故 未能 来 参加 聚会
- Anh ấy vì lý do không thể tham gia tiệc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
工›
未›
棉›
花›