Đọc nhanh: 未加工的蔬菜 (vị gia công đích sơ thái). Ý nghĩa là: Rau; củ; đóng hộp.
未加工的蔬菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rau; củ; đóng hộp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未加工的蔬菜
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 他们 需要 增加 人工 的 数量
- Họ cần tăng số lượng nhân công.
- 家种 的 蔬菜
- rau dưa do chính nhà trồng; cây nhà lá vườn.
- 凡 连续 3 个 月 未领 工资 的 职工 可 享受 生活 补贴
- Người lao động không nhận lương trong 3 tháng liên tục được hưởng trợ cấp sinh hoạt
- 工程 的 进度 大大 地 加快 了
- tiến độ của công trình tăng khá nhanh.
- 工厂 加强 了 对 污染 的 管控
- Nhà máy đã tăng cường kiểm soát ô nhiễm.
- 你 能 估计 下 在 加工过程 中 的 材料 损耗率 吗 ?
- Bạn có thể ước tính tỷ lệ tổn thất vật liệu trong quá trình gia công không?
- 他们 试图 利用 更好 的 方法 和 工具 来 增加 生产力
- Họ cố gắng sử dụng các phương pháp và công cụ tốt hơn để tăng năng suất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
工›
未›
的›
菜›
蔬›