桧树果 guì shù guǒ
volume volume

Từ hán việt: 【cối thụ quả】

Đọc nhanh: 桧树果 (cối thụ quả). Ý nghĩa là: Quả mọng của cây đỗ tùng Quả mọng của cây bách xù.

Ý Nghĩa của "桧树果" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

桧树果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Quả mọng của cây đỗ tùng Quả mọng của cây bách xù

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桧树果

  • volume volume

    - 四下里 sìxiàli 一看 yīkàn dōu shì 果树 guǒshù

    - nhìn xung quanh, toàn là những cây ăn quả.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 苹果树 píngguǒshù zuò le 很多 hěnduō 果子 guǒzi

    - Cây táo năm nay ra rất nhiều quả.

  • volume volume

    - duì 嫁接 jiàjiē 果树 guǒshù yǒu 丰富 fēngfù de 经验 jīngyàn

    - anh ấy có nhiều kinh nhiệm về lai ghép cây ăn quả.

  • volume volume

    - 园里 yuánlǐ 果树 guǒshù 间隔 jiàngé

    - Trong vườn cây ăn quả, khoảng cách giữa các cây thưa.

  • volume volume

    - 修整 xiūzhěng 果树 guǒshù

    - chăm sóc cây ăn quả

  • volume volume

    - zài 院子 yuànzi shù le 一棵 yīkē 苹果树 píngguǒshù

    - Anh ấy đã trồng một cây táo trong sân.

  • volume volume

    - 全社 quánshè yǒu 果树 guǒshù 五万 wǔwàn 其中 qízhōng 梨树 líshù zhàn 30

    - toàn hợp tác xã có năm vạn cây ăn quả, trong đó lê chiếm 30%.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 种植 zhòngzhí le 许多 xǔduō 苹果树 píngguǒshù

    - Chúng tôi đã trồng nhiều cây táo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guǒ , Kè , Luǒ , Wǒ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WD (田木)
    • Bảng mã:U+679C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thọ , Thụ
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DEDI (木水木戈)
    • Bảng mã:U+6811
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOMI (木人一戈)
    • Bảng mã:U+6867
    • Tần suất sử dụng:Trung bình