Đọc nhanh: 未加工或半加工树胶 (vị gia công hoặc bán gia công thụ giao). Ý nghĩa là: gôm; dạng thô hoặc bán thành phẩm.
未加工或半加工树胶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gôm; dạng thô hoặc bán thành phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未加工或半加工树胶
- 他们 需要 增加 人工 的 数量
- Họ cần tăng số lượng nhân công.
- 倾厂 之 人 加班 工作
- Toàn bộ người của nhà máy làm thêm giờ.
- 他们 加工 了 这件 产品
- Họ đã cải tiến sản phẩm này.
- 他们 在 加工 食品
- Họ đang chế biến thực phẩm.
- 你 能 估计 下 在 加工过程 中 的 材料 损耗率 吗 ?
- Bạn có thể ước tính tỷ lệ tổn thất vật liệu trong quá trình gia công không?
- 今后 的 工作 将 更加 繁忙
- Công việc sau này sẽ bận rộn hơn.
- 他 努力 工作 , 加上 运气 好
- Anh ấy làm việc chăm chỉ, hơn nữa là may mắn.
- 他 总是 压着 员工 加班
- Ông ta luôn ép công nhân tăng ca.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
半›
工›
或›
未›
树›
胶›