Đọc nhanh: 未加工或部分加工云母 (vị gia công hoặc bộ phân gia công vân mẫu). Ý nghĩa là: mica thô hoặc bán thành phẩm.
未加工或部分加工云母 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mica thô hoặc bán thành phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未加工或部分加工云母
- 他们 需要 增加 人工 的 数量
- Họ cần tăng số lượng nhân công.
- 他 读完 高中 , 就 参加 了 工作
- Anh ấy học xong cấp ba thì đi làm.
- 他会 无偿 地 加班 把 一件 工作 完成
- Anh ấy sẽ làm việc ngoài giờ miễn phí để hoàn thành công việc.
- 他们 使用 轧花机 加工 棉花
- Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.
- 他们 在 加工 食品
- Họ đang chế biến thực phẩm.
- 今后 的 工作 将 更加 繁忙
- Công việc sau này sẽ bận rộn hơn.
- 他 总是 压着 员工 加班
- Ông ta luôn ép công nhân tăng ca.
- 你 应该 更加 努力 地 工作
- Bạn cần phải làm việc siêng năng hơn nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
分›
加›
工›
或›
未›
母›
部›