Đọc nhanh: 未加工树皮 (vị gia công thụ bì). Ý nghĩa là: Vỏ cây thô.
未加工树皮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vỏ cây thô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未加工树皮
- 不要 随意 去 扒 树皮 哦
- Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.
- 一家人 就 靠 吃 树皮 草根 度过 了 饥荒
- Gia đình sống sót qua nạn đói nhờ ăn vỏ cây và rễ cỏ.
- 他们 需要 增加 人工 的 数量
- Họ cần tăng số lượng nhân công.
- 他们 加工 了 这件 产品
- Họ đã cải tiến sản phẩm này.
- 他会 无偿 地 加班 把 一件 工作 完成
- Anh ấy sẽ làm việc ngoài giờ miễn phí để hoàn thành công việc.
- 为了 增加收入 , 他 在 商店 打工
- Để tăng thu nhập, anh ấy đã làm thêm ở một cửa hàng.
- 今后 我要 更加 努力 工作
- Từ nay về sau, tôi sẽ làm việc chăm chỉ hơn.
- 他 总是 压着 员工 加班
- Ông ta luôn ép công nhân tăng ca.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
工›
未›
树›
皮›