Đọc nhanh: 未加工或半加工黄铜 (vị gia công hoặc bán gia công hoàng đồng). Ý nghĩa là: Ðồng thau thô hoặc bán thành phẩm.
未加工或半加工黄铜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ðồng thau thô hoặc bán thành phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未加工或半加工黄铜
- 他会 无偿 地 加班 把 一件 工作 完成
- Anh ấy sẽ làm việc ngoài giờ miễn phí để hoàn thành công việc.
- 他们 使用 轧花机 加工 棉花
- Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.
- 他们 在 加工 食品
- Họ đang chế biến thực phẩm.
- 你 能 估计 下 在 加工过程 中 的 材料 损耗率 吗 ?
- Bạn có thể ước tính tỷ lệ tổn thất vật liệu trong quá trình gia công không?
- 他们 试图 利用 更好 的 方法 和 工具 来 增加 生产力
- Họ cố gắng sử dụng các phương pháp và công cụ tốt hơn để tăng năng suất.
- 公司 让 员工 参加 培训 课程
- Công ty đã cho các nhân viên tham gia khóa đào tạo.
- 他 努力 工作 , 加上 运气 好
- Anh ấy làm việc chăm chỉ, hơn nữa là may mắn.
- 他 总是 压着 员工 加班
- Ông ta luôn ép công nhân tăng ca.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
半›
工›
或›
未›
铜›
黄›