Đọc nhanh: 未几 (vị kỉ). Ý nghĩa là: trước kia, Sớm.
未几 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trước kia
before long
✪ 2. Sớm
soon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未几
- 鹿 在 谁 手 未知
- Chính quyền thuộc về tay ai vẫn chưa biết.
- 三年五载 ( 几年 )
- dăm ba năm.
- 几乎 从未 有人 能 刺透 它
- Hầu như trước nay không ai có thể xuyên qua nó.
- 上 大学 时 , 我 打过 几次 工
- Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.
- 一连 好 几天 都 闹 天儿 , 好容易 才 遇见 这么 一个 晴天 儿
- mấy ngày liền thời tiết xấu, khó khăn lắm mới có một ngày đẹp trời như thế này.
- 下个星期 三是 几号 ?
- Thứ tư tuần sau là ngày mấy?
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
几›
未›