未卜 wèibǔ
volume volume

Từ hán việt: 【vị bốc】

Đọc nhanh: 未卜 (vị bốc). Ý nghĩa là: không lường trước được, không có trên thẻ, không thể đoán trước. Ví dụ : - 存亡未卜。 sự sống và cái chết chưa đoán biết được.. - 吉凶未卜。 lành dữ chưa biết được.. - 未卜先知。 chưa bói đã biết rồi

Ý Nghĩa của "未卜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

未卜 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. không lường trước được

not foreseen

Ví dụ:
  • volume volume

    - 存亡未卜 cúnwángwèibǔ

    - sự sống và cái chết chưa đoán biết được.

  • volume volume

    - 吉凶未卜 jíxiōngwèibǔ

    - lành dữ chưa biết được.

  • volume volume

    - 未卜先知 wèibǔxiānzhī

    - chưa bói đã biết rồi

  • volume volume

    - 存亡未卜 cúnwángwèibǔ

    - Mất hay còn chưa biết được.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

✪ 2. không có trên thẻ

not on the cards

✪ 3. không thể đoán trước

unpredictable

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未卜

  • volume volume

    - 从未见过 cóngwèijiànguò hǎi

    - Anh ấy chưa bao giờ thấy biển.

  • volume volume

    - 存亡未卜 cúnwángwèibǔ

    - Mất hay còn chưa biết được.

  • volume volume

    - 存亡未卜 cúnwángwèibǔ

    - sự sống và cái chết chưa đoán biết được.

  • volume volume

    - 吉凶未卜 jíxiōngwèibǔ

    - lành dữ chưa biết được.

  • volume volume

    - 前途 qiántú wèi 预卜 yùbo

    - tương lai không thể đoán trước được.

  • volume volume

    - 产业 chǎnyè 未来 wèilái 必将 bìjiāng 隆兴 lóngxīng

    - Ngành công nghiệp trong tương lai chắc chắn sẽ thịnh hưng.

  • volume volume

    - 未卜先知 wèibǔxiānzhī

    - chưa bói đã biết rồi

  • volume volume

    - 贞卜 zhēnbǔ 未来 wèilái zhī shì

    - Bói toán các sự kiện trong tương lai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+0 nét)
    • Pinyin: Bó , Bo , Bǔ
    • Âm hán việt: Bặc , Bốc
    • Nét bút:丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Y (卜)
    • Bảng mã:U+535C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Mùi , Vị
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JD (十木)
    • Bảng mã:U+672A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao