Đọc nhanh: 木耳菜 (mộc nhĩ thái). Ý nghĩa là: Mồng tơi.
木耳菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mồng tơi
木耳菜:菊科菊三七属植物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木耳菜
- 不堪入耳
- không thể nghe được.
- 不堪入耳
- Không lọt tai.
- 我 喜欢 吃 木耳
- Tôi thích ăn mộc nhĩ.
- 木耳 对 健康 有 很多 好处
- Mộc nhĩ có nhiều lợi ích cho sức khỏe.
- 干 木耳 要 泡 发后 才 可以 食用
- Mộc nhĩ khô sau khi ngâm nước mới có thể sử dụng
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 不是 随便 的 木屑 渣
- Không chỉ là mùn cưa.
- 不要 吃 剩菜 了
- Đừng ăn thức ăn thừa nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
耳›
菜›