木耳菜 mù'ěr cài
volume volume

Từ hán việt: 【mộc nhĩ thái】

Đọc nhanh: 木耳菜 (mộc nhĩ thái). Ý nghĩa là: Mồng tơi.

Ý Nghĩa của "木耳菜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

木耳菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mồng tơi

木耳菜:菊科菊三七属植物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木耳菜

  • volume volume

    - 不堪入耳 bùkānrùěr

    - không thể nghe được.

  • volume volume

    - 不堪入耳 bùkānrùěr

    - Không lọt tai.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 木耳 mùěr

    - Tôi thích ăn mộc nhĩ.

  • volume volume

    - 木耳 mùěr duì 健康 jiànkāng yǒu 很多 hěnduō 好处 hǎochù

    - Mộc nhĩ có nhiều lợi ích cho sức khỏe.

  • volume volume

    - gàn 木耳 mùěr yào pào 发后 fāhòu cái 可以 kěyǐ 食用 shíyòng

    - Mộc nhĩ khô sau khi ngâm nước mới có thể sử dụng

  • volume volume

    - 一草一木 yīcǎoyīmù

    - một ngọn cỏ, một gốc cây

  • volume volume

    - 不是 búshì 随便 suíbiàn de 木屑 mùxiè zhā

    - Không chỉ là mùn cưa.

  • volume volume

    - 不要 búyào chī 剩菜 shèngcài le

    - Đừng ăn thức ăn thừa nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:D (木)
    • Bảng mã:U+6728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+0 nét)
    • Pinyin: ěr , Réng
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:一丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SJ (尸十)
    • Bảng mã:U+8033
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Cài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一丨丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBD (廿月木)
    • Bảng mã:U+83DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao