Đọc nhanh: 木节 (mộc tiết). Ý nghĩa là: Đốt gỗ, thớ gỗ.
木节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đốt gỗ, thớ gỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木节
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 七夕节 是 中国 的 情人节
- Ngày lễ Thất tịch là ngày lễ tình nhân của Trung Quốc.
- 上 了 三节课
- Đã học được ba tiết.
- 万木 凋零
- cây cối điêu tàn
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 三夏 大忙 季节
- ngày mùa bận rộn
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 七夕节 就是 情 人们 的 节日
- Thất Tịch là ngày lễ của các cặp đôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
节›