Đọc nhanh: 木曜日 (mộc diệu nhật). Ý nghĩa là: Thứ năm (được sử dụng trong thiên văn học Trung Quốc cổ đại).
木曜日 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thứ năm (được sử dụng trong thiên văn học Trung Quốc cổ đại)
Thursday (used in ancient Chinese astronomy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木曜日
- 明天 乃水曜 日
- Ngày mai là thứ tư.
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 今日 是 火曜日
- Hôm nay là thứ ba.
- 一日 需吃 好 三餐
- Một ngày cần ăn đủ ba bữa
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
- 芊 木 迎春 日 生长
- Cây xanh mọc khi mùa xuân đến.
- 曜 日 当空照 四方
- Mặt trời chiếu sáng bốn phương.
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
曜›
木›