木格措 mù gé cuò
volume volume

Từ hán việt: 【mộc các thố】

Đọc nhanh: 木格措 (mộc các thố). Ý nghĩa là: Hồ Mibgai Co hoặc Miga Tso, ở Dartsendo hoặc Kangding 康定 , quận tự trị Tây Tạng Garze, Tứ Xuyên.

Ý Nghĩa của "木格措" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

木格措 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hồ Mibgai Co hoặc Miga Tso, ở Dartsendo hoặc Kangding 康定 , quận tự trị Tây Tạng Garze, Tứ Xuyên

Lake Mibgai Co or Miga Tso, in Dartsendo or Kangding 康定 [Kāng dìng], Garze Tibetan autonomous prefecture, Sichuan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木格措

  • volume volume

    - 万木 wànmù 凋零 diāolíng

    - cây cối điêu tàn

  • volume volume

    - 采取 cǎiqǔ 防寒 fánghán 措施 cuòshī 确保 quèbǎo 苗木 miáomù 安全 ānquán 越冬 yuèdōng

    - áp dụng những biện pháp chống lạnh, đảm bảo cây con phát triển trong mùa đông.

  • volume volume

    - 上山 shàngshān 伐木 fámù

    - lên núi đốn củi

  • volume volume

    - 疫情 yìqíng 防控 fángkòng 措施 cuòshī 必须 bìxū 严格执行 yángézhíxíng

    - Biện pháp phòng chống dịch cần thực hiện nghiêm.

  • volume volume

    - 一溜 yīliū 树木 shùmù 沿着 yánzhe 河边 hébiān

    - Một hàng cây dọc theo bờ sông.

  • volume volume

    - 严格 yángé 地说 dìshuō 一种 yīzhǒng 数学 shùxué huò 逻辑 luójí 运算符 yùnsuànfú

    - Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.

  • volume volume

    - 性格 xìnggé 特别 tèbié

    - Tính cách của anh ấy rất giản dị.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 产品 chǎnpǐn de 质量 zhìliàng 非常 fēicháng 合格 hégé 我们 wǒmen 需要 xūyào 采取措施 cǎiqǔcuòshī 改进 gǎijìn

    - Chất lượng sản phẩm này không đạt yêu cầu, chúng tôi cần thực hiện biện pháp để cải thiện nó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Cuò , Zé
    • Âm hán việt: Thố , Trách
    • Nét bút:一丨一一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QTA (手廿日)
    • Bảng mã:U+63AA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:D (木)
    • Bảng mã:U+6728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao