Đọc nhanh: 木工铣床 (mộc công tiển sàng). Ý nghĩa là: máy phay gỗ.
木工铣床 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy phay gỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木工铣床
- 伐木工人
- công nhân đốn cây; công nhân phát rừng.
- 用 铣床 加工 零件
- Dùng máy phay gia công chi tiết.
- 工人 在 旋 木头
- Công nhân đang tiện gỗ.
- 我们 用 铣 来 加工
- Chúng tôi dùng máy phay để gia công.
- 工厂 里 的 铣床 在 不停 地 运转
- Các máy phay trong nhà máy hoạt động liên tục.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 他 学习 了 土木工程
- Anh ấy học kỹ thuật xây dựng.
- 他 学会 了 木工 的 手艺
- Anh ấy đã học được nghề mộc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
工›
床›
木›
铣›