Đọc nhanh: 正交曲线 (chính giao khúc tuyến). Ý nghĩa là: toạ độ thẳng góc.
正交曲线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. toạ độ thẳng góc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正交曲线
- 正切 曲线
- đường cong tang
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 正弦曲线
- đường cong sin
- 他们 正在 欣赏 贝多 芳 的 第五 交响曲
- Họ đang thưởng thức Bản giao hưởng số năm của Beethoven.
- 两 国 缔交 以后 , 关系 一直 正常
- hai nước sau khi ký bang giao, quan hệ trở nên bình thường.
- 外交关系 的 正常化
- Bình thường hoá quan hệ ngoại giao.
- 他 因 内线交易 正在 接受 调查
- Anh ta đang bị điều tra vì giao dịch nội gián.
- 我们 正 交谈 时 线路 被 切断 了
- Khi chúng ta đang nói chuyện, đường truyền bị ngắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
曲›
正›
线›