Đọc nhanh: 虚泛 (hư phiếm). Ý nghĩa là: bâng quơ.
虚泛 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bâng quơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虚泛
- 他们 有着 广泛 的 人脉
- Họ có mối quan hệ rộng rãi.
- 乘虚而入
- thừa lúc sơ hở chui vào.
- 虚假 新闻 在 网上 泛滥
- Tin tức giả mạo lan tràn trên mạng.
- 他 不想 虚度年华
- Anh ấy không muốn lãng phí tuổi trẻ.
- 他们 的 网络 非常 广泛
- Mạng lưới của họ rất rộng lớn.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 他们 显得 非常 虚伪
- Họ có vẻ rất giả tạo.
- 他们 杜绝 了 虚假 信息
- Họ đã ngăn chặn thông tin giả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泛›
虚›