Đọc nhanh: 伐木工人 (phạt mộc công nhân). Ý nghĩa là: thợ rừng, máy cắt cây. Ví dụ : - 他看起来像是穿着粉红色蕾丝内裤的伐木工人 Anh ta trông giống như một thợ rừng thực sự trong bộ cánh màu hồng đó.
伐木工人 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thợ rừng
lumberjack
- 他 看起来 像是 穿着 粉红色 蕾丝 内裤 的 伐木工人
- Anh ta trông giống như một thợ rừng thực sự trong bộ cánh màu hồng đó.
✪ 2. máy cắt cây
tree cutter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伐木工人
- 人工呼吸
- hô hấp nhân tạo.
- 伐木工人
- công nhân đốn cây; công nhân phát rừng.
- 人事科 负责 员工 招聘
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 他 看起来 像是 穿着 粉红色 蕾丝 内裤 的 伐木工人
- Anh ta trông giống như một thợ rừng thực sự trong bộ cánh màu hồng đó.
- 工人 用 螺丝 将 木板 固定 好
- Công nhân dùng ốc vít cố định tấm gỗ.
- 人事局 管理 人事工作
- Cục dân sự sử lý quản lý công việc nhân sự.
- 工人 在 旋 木头
- Công nhân đang tiện gỗ.
- 三个 工人 在 弹棉花
- Ba người công nhân đang bật bông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
伐›
工›
木›