Đọc nhanh: 木字旁 (mộc tự bàng). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng "木 "..
木字旁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên gọi thiên bàng "木 ".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木字旁
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 这个 字 有 言字旁 吗 ?
- Từ này có bộ ngôn không?
- 言字旁 的 字 很多 意思
- Chữ có bộ ngôn có rất nhiều nghĩa.
- 他 在 木头 上 刻字
- Anh ấy khắc chữ trên gỗ.
- 亠是 汉字 偏旁
- Bộ đầu là Thiên Bàng.
- 街道 两旁 种满 了 树木
- Hai bên đường phố trồng đầy cây cối.
- 你 知道 这个 字 的 偏旁部首 吗 ?
- Bạn có biết bộ thủ của từ này không?
- 在 公路 两旁 的 隙地 种植 树木
- đất trống hai bên đường đều trồng cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
旁›
木›