Đọc nhanh: 木材切割机 (mộc tài thiết cát cơ). Ý nghĩa là: Máy cắt bàn.
木材切割机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy cắt bàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木材切割机
- 囤聚 木材
- trữ gỗ
- 你 可以 用 塑料 代替 木材
- Bạn có thể sử dụng nhựa thay gỗ.
- 她 切开 了 木瓜 吃
- Cô ấy cắt quả đu đủ ăn.
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- 我们 需要 买十料 木材
- Chúng tôi cần mua mười súc gỗ.
- 在 这 一 政治危机 时期 我 是 目睹 一切 的 局外人
- Trong thời kỳ khủng hoảng chính trị này, tôi là người ngoài cuộc chứng kiến tất cả.
- 她 买 了 一些 木材 下脚料 做 厨房用 架子
- Cô ấy đã mua một số vật liệu phế liệu gỗ để làm giá đỡ cho nhà bếp.
- 他切 了 一段 木头
- Anh ấy cắt một đoạn gỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
割›
木›
机›
材›